Bảng chữ cái cho cha mẹ

BẢNG CHỮ CÁI CHO CHA MẸ

A - (Accept) Chấp nhận và đánh giá khả năng của bạn và con bạn.
B - (Be) Tỏ ra thật hoà hợp, chân thành, công bằng và chắc chắn với tất cả những gì liên quan đến con.
C - (Concentrate) Tập trung vào những điều bạn mong muốn ở con và khuyến khích bé phát huy những điểm đó.
D - (Develop) Phát triển những sở thích đặc biệt của con.
E - (Encourage) Khuyến khích con tham gia vào các buổi tranh luận, đưa ra ý tưởng riêng, nên nhấn mạnh rằng bạn rất tin tưởng rằng bé có thể làm được.
F - (Forgive) Tha thứ cho những lỗi lầm của trẻ, coi đó như một quá trình của việc rèn luyện bản thân.
G - (Gladly) Vui vẻ chia sẻ thời gian, niềm yêu thích và sự ủng hộ của bạn với bé.
H - (Help) Giúp đỡ để bé thấy mình được che chở và có cảm giác an toàn.
I - (Interest) Khiến bé thấy yêu công việc bằng cách luôn động viên khi bé làm tốt việc bạn giao.
J - (Joyful) Cùng tận hưởng cuộc sống.
K - (Keep) Luôn để bé thấy bạn nghiêm khắc nếu cần. Lúc này tránh dùng những từ như “nên” hay “đáng nhẽ”…
L - (Let) Để con bạn tự thấy được những kết quả cũng như hậu quả từ hành động của mình.
M - (Model) Hãy làm gương cho bé bằng chính những hành động hàng ngày của bạn.
N - (Negotiate) Cùng trò chuyện với bé về quyền và trách nhiệm, không nên áp đặt hay bắt buộc đối với con.
0 - (Offer) Đưa ra nhiều lựa chọn để bé có thể tự quyết định.
P - (Problem) Cùng giải quyết vấn đề với trẻ, bạn nên lắng nghe suy nghĩ và tâm tư của bé.
Q - (Quit) Tránh đổ lỗi, làm bé xấu hổ hay có cảm giác bị đe doạ.
R - (Respect) Tôn trọng quyền của con mà không cần áp đặt hay luôn mang con ra so sánh.
S - (Share) Chia sẻ nhiệm vụ nuôi dạy trẻ với các thành viên trong gia đình để con bạn thấy được tinh thần trách nhiệm.
T- (Take time) Dành thời gian đọc truyện hay học tô chữ với con để tạo nên thói quen yêu sách vở và học tập nơi con.
U - (Use) Sử dụng album ghi lại những khoảnh khắc tuyệt vời của gia đình.
V - (Value) Đánh giá cao sự chân thành, tốt bụng, tính độc lập, tin tưởng và thói quen chăm sóc người khác của con.
X - (eXamine) kiểm tra lại thái độ của bạn đối với con bạn.
Y- (Yield) Đưa ra những lời khuyên thật “pro” đối với vấn đề sức khoẻ cũng như những thói quen liên quan đến sức khoẻ của con.
Z - (Zestful) Giúp con thích thú và đam mê với truyền thống cũng như các hoạt động của gia đình.
Mai Phương